PP222
Cực phổ, đo thế vòng, các đường phân cực.. cho nghiên cứu pin, pin nhiên liệu, dung dịch điện ly, mạ điện.
PP222 |
PP242 |
XPot2 |
|
Chế độ hoạt động. |
Thế không đổi (potentiostatic), dòng không đổi (galvanostatic), đo mạch hở |
Thế không đổi (potentiostatic), dòng không đổi (galvanostatic), đo mạch hở |
Thế không đổi (potentiostatic), dòng không đổi (galvanostatic), đo mạch hở |
Dải thế |
±4 V / ±10 V |
±4 V / ±20V |
±4 V / ±5V |
Độ chính xác thế |
±0.1 % / ±1 mV |
±0.1 % / ±2 mV |
±0.1 % / ±1 mV |
Dải dòng điện |
0 A ... ±20 A |
0 A ... ±10 A |
0 A ... ±40 A |
Độ chính xác dòng điện |
±0.25 % / ±1 mA |
±0.25 % / ±2 mA |
±0.25 % / ±1 mA |
Độ tiêu tán công suất |
250W @ Ta |
250W @ Ta |
250W @ Ta |
Công suất đầu ra |
200W @ Ta |
200W @ Ta |
200W @ Ta |
Dải tần số |
10 μHz ... 200 kHz |
10 μHz ... 200 kHz |
10 μHz ... 200 kHz |
Dải trở kháng |
1 μΩ ... 1 kΩ *) |
1 μΩ ... 1 kΩ *) |
1 μΩ ... 1 kΩ *) |
Nhiệt độ môi trường Ta |
0 °C ... 30 °C |
0 °C ... 30 °C |
0 °C ... 30 °C |
Các yêu cầu hệ thống |
ZENNIUM + EPC42 or PC |
ZENNIUM + EPC42 or PC |
ZENNIUM + EPC42 or PC |
024 6296 7539 |
Chưa cập nhật
CÔNG TY CP VẬT TƯ THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TOÀN CẦU